Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 169 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A course of linguistics for majors in English 1 = Biên dịch câu tiếng Anh 1 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 128tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-1_Pham-Van-Don_2022.pdf
  • 2 A course of linguistics for majors in English 2 = Biên dịch câu tiếng Anh 2 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 156tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-2_Pham-Van-Don_2022.pdf
  • 3 Advanced computer architecture : 13th Conference, ACA 2020, Kunming, China, August 13-15, 2020, Proceedings / Dezun Dong, Xiaoli Gong, Cunlu Li, Dongsheng Li, Junjie Wu (eds.) . - Singapore : Springer, 2020 . - 1 online resource
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.2/2 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-computer-architecture_13th-conference,-ACA-2020_Dezun-Dong_2020.pdf
  • 4 Advanced computer architecture : parallelism, scalability, programmability / Kai Hwang and Naresh Jotwani . - Second edition. - New Delhi : Mc Graw Hill, 2011 . - xxviii, 723 pages : illustrations ; 24 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.22 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-computer-architecture_Parallelism,-scalability,-programmability_2ed_Kai-Hwang_2011.pdf
  • 5 Algorithms and data structures / Niklaus Wirth . - Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, 1986 . - 288p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7/3 19
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Algorithms-and-data-structures_N.%20Wirth_2004.pdf
  • 6 Applied chemoinformatics : Achievements and future opportunities / Edited by Thomas Engel, Johann Gasteiger . - Weinheim : Wiley-VCH, 2018 . - xxvi, 617p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04093
  • Chỉ số phân loại DDC: 542/.85 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004093%20-%20Applied-chemoinformatics_Thomas-Engel_2018_p1.pdf
  • 7 Automotive technology : Principles, diagnosis, and service / James D. Halderman . - 5th ed. - Boston : Pearson, 2016 . - 1652p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03571, SDH/LT 03572
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.28
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003571-72%20-%20Automotive%20technology.pdf
  • 8 Ba phút đầu tiên: Một cách nhìn hiện đại về nguồn gốc vũ trụ =The first three minutes a modern view of the origin of the universe/ Weinberg, steven . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 214 tr; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02814, Pd/Vv 02815, Pm/vv 02315
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • 9 Basic ship theory (CTĐT) / K.J. Rawson, E.C. Tupper . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 727p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00050, SDH/Lt 00394, SDH/LT 01011
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000050%20-%20Basic-ship-theory_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf
  • 10 Basic ship theory. Vol. 1, Ch. 1-9 / K.J. Rawson, E.C. Tupper . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 379p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-ship-theory_Vol.1_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf
  • 11 Basic ship theory. Vol. 2, Ch. 10-16 / K.J. Rawson, E.C. Tupper . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 351p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-ship-theory_Vol.2_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf
  • 12 Bài giảng biểu diễn dữ liệu bán cấu trúc và ứng dụng : Dùng cho sinh viên nghành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - 192tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-bieu-dien-du-lieu-ban-cau-truc-va-ung-dung_Khoa-CNTT_2019.pdf
  • 13 Bài giảng cấu trúc dữ liệu và giải thuật : Dùng cho sinh viên nghành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2014 . - 99tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Cau-truc-du-lieu-va-GT_KHoa-CNTT_2014.pdf
  • 14 Bài giảng Thiết kế cấu trúc nhà máy và thiết bị công nghiệp/ Đào Ngọc Biên . - Hải phòng. : NXB.Hàng hải, 2022 . - 32tr. ; 30cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ThietKeCauTrucNhaMayVaThietBiCongNghiep.pdf
  • 15 Beginning XML / Joe Fawcett, Liam R.E. Quin, Danny Ayers . - 5th ed. - Indianapolis, Indiana : John Wiley & Sons, Inc., 2012 . - xxxv, 827p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.7/4 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Beginning-XML-5ed_J.Fawcett_2012.pdf
  • 16 Biên dịch câu tiếng Anh / Phạm Văn Đôn ; Phạm Đăng Bình hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 170tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07724, PM/VT 10327
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 17 Bridge engineering handbook : Superstructure design / Wai - Fah Chen, Lian Duan editors . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 736p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03518, SDH/LT 03519
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003518-19%20-%20Bridge-engineering-handbook_Superstructure-design_2ed_Wai-Fah-Chen_2014.pdf
  • 18 Các nhân tố ảnh hưởng đến cầu trúc vốn của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Hoàng Bảo Trung, Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00567, NCKH 00568
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 19 Cấu trúc của các cuộc cách mạng khoa học : = The structure of scientific revolutions / Thomas S. Kuhn ; Người dịch: Nguyễn Quang A . - H. : Văn hóa thông tin, 2005 . - 393tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 303.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-truc-cua-cac-cuoc-cach-mang-khoa-hoc_Thomas-S.Kuhn_2005.pdf
  • 20 Cấu trúc của hệ điều khiển tối ưu và vấn đề về hệ thống có phản hồi-ứng dụng trong bài toán điều khiển tàu tiếp cận / Nguyễn Xuân Phương, Vũ Ngọc Bích . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.63-67
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật =Data structures (CTĐT) / Đỗ Xuân Lôi . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 352tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01804, Pd/vv 01805, pd/vv 02227, pd/vv 02228, Pm/vv 01011-Pm/vv 01013
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • 22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi . - H. : Giáo dục, 1993 . - 268tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: CTDL-GT 00001-CTDL-GT 00049, Pd/vt 00560, Pd/vt 00561, Pm/vt 01479-Pm/vt 01490
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • 23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi . - In lần thứ 3 có chỉnh lý. - H. : Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 352tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01600, Pd/vv 01601, Pm/vv 00788-Pm/vv 00796
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • 24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi . - In lần thứ 9, có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 308tr. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-truc-du-lieu-va-giai-thuat_do-xuan-loi_2006.pdf
  • 25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật bằng chương trình/ Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục, 1999 . - 336tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02274, Pd/vv 02275, Pm/vv 01750-Pm/vv 01752
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • 26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương trình / Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục, 1999 . - 336tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02121, Pm/vv 01542
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • 27 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Đinh Mạnh Tường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 297tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-truc-du-lieu-va-thuat-toan_Dinh-Manh-Tuong_2001.pdf
  • 28 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Đinh Mạnh Tường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 168tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-truc-du-lieu-va-thuat-toan_Dinh-Manh-Tuong_2009.pdf
  • 29 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Hoàng Nghĩa Tý . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 265tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-truc-du-lieu-va-thuat-toan_Hoang-Nghia-Ty_2014.pdf
  • 30 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Nguyễn Đức Nghĩa . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2020 . - 368tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07596-PD/VT 07598, PM/VT 010213, PM/VT 10214
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1 2 3 4 5 6
    Tìm thấy 169 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :